Thông số kỹ thuật
Cưa cắt kim loại dùng pin |
| GCD 18V-355 |
---|---|---|
Mã số máy | 3 601 M59 0.. | |
Điện thế danh định | V | 18 |
Tốc độ không tải | ph-1 | 1300 |
Loại Laser | nm | 650 |
mW | < 1 | |
Cấp độ Laser | 2 | |
Trọng lượngA) | kg | 19,8 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 … +35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhB) và trong quá trình lưu trữ | °C | −20 … +50 |
Pin được khuyến nghị dùng | GBA 18V… | |
Thiết bị nạp được giới thiệu | GAL 18… | |
Kích thước lưỡi cưa phù hợp | ||
Đường kính lưỡi cưa tối đa D | mm | 355 |
Độ dày lưỡi | mm | 1,8–2,5 |
Đường kính lỗ khoan d | mm | 25,4 |
- A)
Trọng lượng không pin
(Trọng lượng của pin xem http://www.bosch-professional.com)
- B)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.