Giao diện người dùng
Giao diện người dùng (12) dùng để chọn chế độ làm việc cũng như hiển thị tình trạng của dụng cụ điện.
Hiển thị trạng thái
Hiển thị trạng thái dụng cụ điện (13) | Ý nghĩa | Cách khắc phục |
---|---|---|
– | Dụng cụ điện được tắt | – |
màu xanh lá | Dụng cụ điện được bật và sẵn sàng sử dụng | – |
vàng | Đạt nhiệt độ tới hạn hoặc ắc quy gần cạn | Không cho dụng cụ điện hoạt động ở chế độ không tải và hãy để nguội, thay hoặc sạc ắc quy sớm |
màu đỏ | Dụng cụ điện bị quá nhiệt hoặc ắc quy cạn | Để nguội dụng cụ điện, thay hoặc sạc ắc quy |
Pin quá yếu | Sạc pin hoặc sử dụng kiểu pin được khuyến nghị | |
Lỗi chung |
Nếu vẫn xuất hiện lỗi:
|
Đèn báo trạng thái nạp pin (Giao diện người dùng) (18) | Ý nghĩa/Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
xanh lục (2 đến 5 vạch) | Pin được sạc | – |
vàng (1 vạch) | Pin gần cạn | Thay hoặc sạc pin sớm |
đỏ (1 vạch) | Bộ nguồn cạn điện | Thay hoặc sạc pin |
Hiển thị nhiệt độ (14) | Ý nghĩa/Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Vàng | Nhiệt độ hoạt động của pin hoặc của dụng cụ điện tăng rõ rệt, công suất bị giảm | Hãy để nguội dụng cụ điện hoặc thay pin bị quá nhiệt |
Màu đỏ | Nhiệt độ hoạt động của pin hoặc của dụng cụ điện bị vượt quá, dụng cụ điện được tắt để bảo vệ | Hãy để nguội dụng cụ điện hoặc thay pin bị quá nhiệt |
Chọn chế độ làm việc
Hãy nhấn nút (16) liên tục để chọn chế độ làm việc cho đến khi chế độ làm việc do bạn mong muốn bật sáng.
Chức năng | |
---|---|
Hiển thị chế độ làm việc 100% (15) | Chế độ làm việc 100% (với khởi động êm Adaptive Speed Control): |
Hiển thị chế độ làm việc 70% (17) | Chế độ làm việc 70% (với khởi động êm Adaptive Speed Control): |