Thông số kỹ thuật
Cưa Bàn | GTS 18V-216 | GTS 18V-216 | |
---|---|---|---|
Mã số máy | 3 601 M44 000 | 3 601 M44 0B0 | |
Điện thế danh định | V= | 18 | 18 |
Tốc độ không tảiA) | min-1 | 4500 | 4500 |
Làm giảm cường độ dòng điện khi khởi động | ● | ● | |
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014B) | kg | 20,5−21,6 | 20,5−21,6 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0...+35 | 0...+35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ | °C | –20...+50 | –20...+50 |
Pin tương thích | GBA 18V... | GBA 18V... | |
Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | |
Thiết bị nạp được giới thiệu | GAL 18... | GAL 18... | |
Kích thước (bao gồm dụng cụ phụ trợ có thể tháo) | |||
Chiều rộng x chiều sâu x chiều cao | mm | 658 x 332 x 553 | 658 x 332 x 553 |
Kích thước lưỡi cưa phù hợp | |||
Đường kính lưỡi cưa | mm | 216 | 216 |
Độ dày lưỡi | mm | <1,5 | 1,5–2,1 |
Độ dày răng cưa/phân bổ, tối thiểu | mm | >1,7 | >2,3 |
Lỗ lắp lưỡi cắt | mm | 30 | 25,4 |
- A)
Được đo ở 20−25 °C với pin ProCORE18V 12.0Ah.
- B)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- C)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Kích thước phôi gia công tối đa: xem Kích thước phôi gia công tối đa
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.